Bàn phím:
Từ điển:
 
beyond /bi'jɔnd/

phó từ

  • ở xa, ở phía bên kia

giới từ

  • ở bên kia
    • the sea is beyond the hill: biển ở bên kia đồi
  • quá, vượt xa hơn
    • don't stay out beyond nine o'clock: đừng đi quá chín giờ
    • the book is beyond me: quyển sách này đối với tôi khó quá
    • he has grown beyond his brother: nó lớn hơn anh nó
  • ngoài... ra, trừ...
    • do you know of any means beyond this?: ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?

Idioms

  1. beyond compare
    • (xem) compare
  2. beyond control
    • (xem) control
  3. beyond one's depth beyond hope
    • (xem) hope
  4. beyond measure
    • bao la, bát ngát
  5. beyond reason
    • vô lý, phi lý
  6. to live beyond one's income
    • (xem) income

danh từ

  • the beyond kiếp sau, thế giới bên kia

Idioms

  1. the back of beyond
    • nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời