Bàn phím:
Từ điển:
 
tow /tou/

danh từ

  • xơ (lanh, gai)
  • sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc)
    • to take in tow: dắt, lai, kéo
  • (như) tow-rope

Idioms

  1. to have someone in tow
    • dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai

ngoại động từ

  • dắt, lai, kéo (tàu, thuyền)
    • to tow a small boat astern: dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau
    • to tow a vessel into the harbour: lai một chiếc tàu vào cảng