Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tout
touter
tow
tow-bar
tow-bath
tow-boat
tow-line
Tow-path tariffs
tow-rope
towage
toward
towardness
towards
towel
towel-horse
towel-rack
towel-rail
toweling
towelling
tower
tower block
towered
towering
towery
towing-line
towing-rope
town
town centre
town clerk
town council
tout
/taut/
danh từ+ (touter)
người chào khách; người chào hàng
người chuyên rình dò mách nước cá ngựa
nội động từ
chào khách; chào hàng
rình, dò (ngựa đua để đánh cá)
to tout for something
:
rình mò để kiếm chác cái gì