Bàn phím:
Từ điển:
 
toughish /'tʌfiʃ/

tính từ

  • hơi dai, hơi bền
  • khá cứng cỏi
  • hơi cố chấp, hơi ương ngạnh, hơi ngoan cố
  • hơi khó, hơi hắc búa; hơi vất vả khó nhọc (việc làm)