|
tough /tʌf/
tính từ
- dai, bền
- tough meat: thịt dai
- tough rubber: cao su dai
- dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)
- tough constitution: thể chất mạnh mẽ dẻo dai
- cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất
- a tough spirit: một tinh thần bất khuất
- khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố
- a tough customer: một gã khó trị, một gã ngoan cố
- khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán)
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp
|