Bàn phím:
Từ điển:
 
touching /'tʌtʃiɳ/

danh từ

  • sự sờ mó

tính từ

  • cảm động, thống thiết
    • a touching story: một câu chuyện cảm động

giới từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) về, đối với
    • a few words touching that business: một vài lời về công việc ấy