Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
touching
touchingly
touchstone
touchwood
touchy
tough
toughen
toughie
toughish
toughness
toupee
toupet
tour
tour de force
tourer
touring
tourism
tourist
tourist class
tourist trap
tourist trophy
touristy
tourmalin
tourmaline
tournament
tournedos
tourney
tourneyer
tourniquet
tournure
touching
/'tʌtʃiɳ/
danh từ
sự sờ mó
tính từ
cảm động, thống thiết
a touching story
:
một câu chuyện cảm động
giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ) về, đối với
a few words touching that business
:
một vài lời về công việc ấy