Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
touchily
touchiness
touching
touchingly
touchstone
touchwood
touchy
tough
toughen
toughie
toughish
toughness
toupee
toupet
tour
tour de force
tourer
touring
tourism
tourist
tourist class
tourist trap
tourist trophy
touristy
tourmalin
tourmaline
tournament
tournedos
tourney
tourneyer
touchily
phó từ
hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái
dễ động lòng, quá nhạy cảm
đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống vì có khả năng gây ra tranh cãi hoặc xúc phạm)