Bàn phím:
Từ điển:
 
tottering /'tɔtəriɳ/

tính từ

  • lung lay, sắp đổ
    • a tottering throne: ngai vàng lung lay
  • lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi)
    • tottering steps: bước đi không vững