Bàn phím:
Từ điển:
 
totalizator /'toutəlaizeitə/

danh từ

  • (thể dục,thể thao) máy tổng (ghi tổng số tiền và số người đánh cá để chia tiền cho người được) ((cũng) totalizer)
totalizator
  • (máy tính) bộ tổng, bộ đếm