Bàn phím:
Từ điển:
 
better /'betə/

tính từ

  • cấp so sánh của good
  • hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn
    • you can't find a better man: anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn
  • khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)
    • he is not well yet: anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ

Idioms

  1. to be better off
    • khấm khá hơn, phong lưu hơn
  2. to be better than one's words
    • hứa ít làm nhiều
  3. the better part
    • phần lớn, đa số
  4. no better than
    • không hơn gì
  5. to have seen better days
    • đã có thời kỳ khấm khá
  6. one's better half
    • (xem) half
      • she is no better than she should be: ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã

phó từ

  • cấp so sánh của well
  • hơn, tốt hơn, hay hơn
    • to think better of somebody: đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai

Idioms

  1. better late than never
    • muộn còn hơn không
  2. had better
    • nên, tốt hơn là
      • you had better go now: anh nên đi bây giờ thì hơn
  3. to know better
    • không tin (lời ai nói)
    • không dại gì mà làm (một việc gì)
  4. to think better of it
    • thay đổi ý kiến

ngoại động từ

  • làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện
    • to better the living conditions of the people: cải thiện đời sống của nhân dân
    • to better a record: lập kỷ lục cao hơn
  • vượt, hơn

Idioms

  1. to better oneself
    • đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn

danh từ

  • người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)
    • to respect one's betters: kính trọng những người hơn mình
  • thế lợi hơn
    • to get the better of: thắng, thắng thế

Idioms

  1. change for worse
    • dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)

danh từ+ (bettor)

  • người đánh cuộc, người đánh cá