Bàn phím:
Từ điển:
 
tonic /'tɔnik/

tính từ

  • (thuộc) âm; (âm nhạc) (thuộc) âm chủ
  • bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường

danh từ

  • (âm nhạc) âm chủ
  • thuốc bổ