Bàn phím:
Từ điển:
 
toll /toul/

danh từ

  • thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...)
  • phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay)

Idioms

  1. to take toll of
    • (nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn
  2. roat toll
    • số người bị tai nạn xe cộ

nội động từ

  • thu thuế (cầu, đường, chợ...)
  • nộp thuế (cầu, đường, chợ...)

danh từ

  • sự rung chuông
  • tiếng chuông rung

ngoại động từ

  • rung, đánh, gõ (chuông...)
    • to toll the bell: rung chuông
  • rung, điểm (chuông đồng hồ...)
    • the clock tolled midnight: đồng hồ điểm 12 giờ đêm
  • rung chuông báo
    • to toll someone's death: rung chuông báo tử người nào

nội động từ

  • rung, điểm (chuông đồng hồ...)
toll
  • (toán kinh tế) thuế cầu, thuế đường