Bàn phím:
Từ điển:
 
tolerate /'tɔləreit/

ngoại động từ

  • tha thứ, khoan thứ
  • chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)
  • (y học) chịu (thuốc)
tolerate
  • cho phép