Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
toil
toil-worn
toiler
toilet
toilet-glass
toilet-paper
toilet-powder
toilet-roll
toilet-room
toilet-service
toilet-set
toilet-table
toilet-train
toilet-training
toilet-water
toiletries
toilette
toilful
toiling
toilless
toils
toilsome
toing
tokay
toke
token
Token money
toko
Tokyo Round
tol-lol
toil
/tɔil/
danh từ
công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc
nội động từ
làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc
đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc
to toil up a slope
:
leo lên dốc một cách mệt nhọc