Bàn phím:
Từ điển:
 
together /tə'geðə/

phó từ

  • cùng, cùng với, cùng nhau
    • they were walking together: chúng cùng đi dạo với nhau
  • cùng một lúc, đồng thời
    • they both answered together: cả hai đứa trả lời cùng một lúc
  • liền, liên tục
    • for days together: trong nhiều ngày liền