Bàn phím:
Từ điển:
 
abonné

tính từ

  • có đặt mua thường kỳ, có thuê bao
    • Lecteurs abonnés à un journal: bạn đọc (đã đặt mua) thường kỳ của một tờ báo.
    • être abonné à: (thân mật) đã quen, đã từng chịu
    • Il a encore eu un accident, il y est abonné!: lại một tai nạn, chuyện đó như cơm bữa!

danh từ

  • người đặt mua, người thuê bao
    • Abonné d'un journal: người đặt mua báo (thường kỳ)
    • Liste des abonnés du téléphone: danh sách người thuê bao điện thoại.