Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khuynh đảo
khuynh gia bại sản
khuynh hướng
khuynh loát
khuynh thành
Khuynh thành
khuynh thành
khuỳnh
khuỷu
khuỵu
khư khư
khừ khừ
khử
khử ẩn số
khử độc
khử nước
khử o-xy
khử trùng
khử từ
khứ hồi
khứ lưu
khứa
khứng
khước
khước từ
khương thang
Khương Tử Nha
khướt
khướu
khứu giác
khuynh đảo
đgt. Làm cho sụp đổ, nghiêng ngả: Các phe phái khuynh đảo lẫn nhau sức mạnh khuynh đảo của đồng tiền.