Bàn phím:
Từ điển:
 
besom /'bi:zəm/

danh từ

  • chổi sể
  • (Ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi)

Idioms

  1. to jump the besom
    • lấy vợ mà không cưới xin gì

ngoại động từ

  • quét bằng chổi sể