Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khuya sớm
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
khuyên dỗ
khuyên giải
khuyên giáo
khuyên giáo
khuyên nhủ
khuyên răn
khuyển
khuyển, ưng
khuyến cáo
khuyến học
khuyến khích
khuyến nông
khuyến thiện
khuyết
khuyết danh
khuyết điểm
khuyết nghi
khuyết tịch
khuynh
khuynh đảo
khuynh gia bại sản
khuynh hướng
khuynh loát
khuynh thành
Khuynh thành
khuynh thành
khuya sớm
Đêm ngày: Khuya sớm chăm nom cha mẹ.