Bàn phím:
Từ điển:
 
threadbare /'θredbeə/

tính từ

  • mòn xơ cả chỉ, xác xơ
    • a threadbare coat: cái áo xác xơ
  • (nghĩa bóng) cũ rích
    • a threadbare joke: một câu đùa cũ rích