Bàn phím:
Từ điển:
 
thread /θred/

danh từ

  • chỉ, sợi chỉ, sợi dây
    • silk thread: chỉ tơ
  • (nghĩa bóng) dòng, mạch
    • the thread of life: dòng đời, đời người
    • to lose the thread of one's argument: mất mạch lạc trong lập luận
  • đường ren
  • (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng)

Idioms

  1. to have not a dry thread on one
    • ướt sạch, ướt như chuột lột
  2. life hung by a thread
    • tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng

ngoại động từ

  • xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi
  • (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua
    • to thread one's way through the crowd: lách qua đám đông
  • ren (đinh ốc)