Bàn phím:
Từ điển:
 
thousand /'θauzənd/

tính từ

  • nghìn

danh từ

  • số một nghìn, một nghìn
  • rất nhiều, hàng nghìn
    • thousands of people: hàng nghìn người
    • a thousand thanks: cảm ơn rất nhiều
    • a thousand pardons (apologies): xin lỗi rất nhiều

Idioms

  1. a thousand and one
    • một nghìn lẻ một, vô số
      • to make a thousand and one excuses: hết lời xin lỗi
  2. one in a thousand
    • trong muôn một, nghìn năm có một
thousand
  • một nghìn (1000)