|
thing /θiɳ/
danh từ
- cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món
- expensive things: những thứ đắt tiền
- đồ dùng, dụng cụ
- đồ đạc, quần áo...
- put your things on and come for a walk: anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi
- vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện
- there's another thing I want to ask you about: còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh
- that only makes things worse: cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn
- you take things too seriously: anh quá quan hoá vấn đề
- the best thing to do is...: điều đó tốt nhất là...
- that is quite a different thing: đó là một việc hoàn toàn khác
- I have a lot of things to do: tôi có một lô công việc phải làm
- người, sinh vật
- poor little thing!: tội nghiệp thằng bé!
- you silly thing!: cậu thật là ngốc
- dumb things: thú vật, súc vật
- (pháp lý) của cải, tài sản
- things personal: động sản
- mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu
- it is the newest thing out: đây là kiểu (thứ) mới nhất
- it's quite the thing: thật đúng kiểu, thật đúng mốt
Idioms
-
above all things
-
as a general thing
-
to know a thing or two
-
to look (feel) quite the thing
- trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh
-
to make a good thing out of something
|