|
thin /θin/
tính từ
- mỏng, mảnh
- a thin sheet of paper: tờ giấy mỏng
- a thin piece of string: sợi dây mảnh
- gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh
- as thin as a lath: gầy như cái que
- loãng
- thin porridge: cháo loãng
- thin wine: rượu nhẹ, rượu pha loãng
- thin air: không khí loãng
- thưa, thưa thớt, lơ thơ
- thin hair: tóc thưa
- thin audience: thính giả thưa thớt
- nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt
- a thin voice: giọng nói nhỏ nhẹ
- mong manh; nghèo nàn
- a thin excuse: một lý do cáo lỗi mong manh không vững
- a thin story: một câu chuyện nghèo nàn
- (từ lóng) khó chịu, buồn chán
- to have a thin time: buồn bực, chán
ngoại động từ
- làm cho mỏng, làm cho mảnh
- làm gầy đi, làm gầy bớt
- làm loãng, pha loãng
- làm thưa, làm giảm bớt, tỉa bớt
- to thin out the leaves: tỉa bớt lá
nội động từ
- mỏng ra, mảnh đi
- gầy đi
- loãng ra
- thưa bớt đi, thưa thớt
thin
|