Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hạn định
hạn độ
hạn hán
hạn hẹp
hạn mức
hạn ngạch
hận thù
hang
hang động
hang hốc
hang hùm
hang ổ
hàng
hàng ăn
hàng binh
hàng đầu
hàng giậu
hàng hải
hàng hiên
hàng họ
hàng hóa
hàng hoá
hàng khô
hàng không
hàng không mẫu hạm
hàng lậu
hàng loạt
hàng ngày
hàng ngũ
hàng nước
hạn định
Set a limit to, set a deadline tọ
Hạn định quyền hạn
:
To set a limit to someone's powers (to negotiate...)
Hạn định thời gian hoàn thành kế hoạch
:
To set a deadline to the comletion of a plan