Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khuê khổn
khuê môn
khuê nữ
khuê phòng
khuếch
khuếch đại
khuếch khoác
khuếch tán
khuếch trương
khui
khum
khum khum
khúm núm
khung
khung cảnh
khung cửi
khung thành
khùng
khủng bố
khủng bố trắng
khủng hoảng
khủng hoảng chính trị
khủng hoảng chu kỳ
khủng hoảng kinh tế
khủng hoảng nội các
khủng hoảng thiếu
khủng hoảng thừa
khủng khiếp
khủng khỉnh
khuôn
khuê khổn
Nơi phụ nữ phong kiến ở (cũ).