Bàn phím:
Từ điển:
 
tense /tens/

danh từ

  • (ngôn ngữ học) thời (của động từ)
    • the present tense: thời hiện tại
    • the past tense: thời quá khứ

tính từ

  • căng
    • a tense wire: sợi dây căng
  • căng thẳng, găng
    • tense situation: tình hình căng thẳng