Bàn phím:
Từ điển:
 
tendential /ten'denʃəs/ (tendential) /ten'denʃəl/

tính từ

  • có xu hướng, có khuynh hướng
  • có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ
    • tendentious reports: những bản báo cáo có dụng ý