Bàn phím:
Từ điển:
 
tenaciously

phó từ

  • dai, không quên (trí nhớ)
  • siết chặt, bám chặt (vào một vật )
  • ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống )
  • gan lì, ngoan cố (người)