Bàn phím:
Từ điển:
 
ten /ten/

tính từ

  • mười, chục
    • to be ten: lên mười (tuổi)

danh từ

  • số mười
  • nhóm mười, bộ mười
    • in tens: từng mười, từng bộ mười
  • quân bài mười
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tờ mười đô la

Idioms

  1. the upper ten
    • tầng lớp quý tộc