Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hân hạnh
hân hoan
hàn
hàn điện
hàn đới
hàn gắn
hàn hơi
hàn hữu
hàn khẩu
hàn lâm
hàn lâm viện
Hàn luật
hàn mặc
hàn nho
hàn sĩ
hàn the
hàn thử biểu
hàn thực
hàn vi
hàn xì
hãn
hãn hữu
hấn
hán học
hán tự
hán văn
hận
hạn
hạn canh
hạn chế
hân hạnh
noun
honour; to be honoured