Bàn phím:
Từ điển:
 
tax /tæks/

danh từ

  • thuế, cước
  • (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn
    • a tax on one's strength: một gánh nặng đối với sức mình

ngoại động từ

  • đánh thuế, đánh cước
  • (nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng
    • to tax someone's patience: đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều
  • quy cho, chê
    • to tax someone with neglect: chê người nào sao lãng
  • (pháp lý) định chi phí kiện tụng
tax
  • (toán kinh tế) thuế
  • income t. thuế thu nhập
  • direct t. thuế trực thu
  • indirect t. thuế thân