|
taunt /tɔ:nt/
tính từ
- (hàng hải) rất cao (cột buồm)
danh từ
- lời mắng nhiếc, lời quở trách
- lời chế nhạo
- cái đích để chế giễu
- he became a taunt to his mates: nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu
ngoại động từ
- mắng nhiếc, quở trách, chửi bới
- chế nhạo
|