Bàn phím:
Từ điển:
 
tastelessness /'teistlisnis/

danh từ

  • tính vô vị, tính nhạt nhẽo (đen & bóng)
  • tính bất nhã, tính khiếm nhã
  • tính không trang nhã
  • sự thiếu óc thẩm mỹ