Bàn phím:
Từ điển:
 
tasteless /'teistlis/

tính từ

  • vô vị, nhạt
  • không phân biệt được mùi vị
    • in a tasteless state: trong trạng thái không phân biệt được mùi vị
  • bất nhã, khiếm nhã
    • tasteless manner: thái độ khiếm nhã
  • nhạt nhẽo, thiếu mỹ thuật
    • a tasteless decoration: một lối trang trí thiếu mỹ thuật
  • không nhã, không trang nhã
  • không có óc thẩm mỹ