Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Khơ-me Krôm
Khơ-mú (dân tộc)
Khơ-mú (tiếng)
khờ
khờ dại
khờ khạo
khờ khĩnh
khớ
khơi
khơi chừng
khơi mào
khởi binh
khởi công
khởi đầu
khởi điểm
khởi động
khởi hấn
khởi hành
khởi loạn
khởi nạn Mai gia
khởi nghĩa
khởi nguyên
khởi phát
khởi sắc
khởi sơ
khởi sự
khởi thân
khởi thảo
khởi thủy
khởi xướng
Khơ-me Krôm
Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Khơ-me