Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
syllabically
syllabicate
syllabication
syllabification
syllabify
syllabise
syllabize
syllable
syllabled
syllabub
syllabus
sylleptic
syllogise
syllogism
syllogistic
syllogistical
syllogize
sylph
sylphlike
sylva
sylvan
sylvanite
sylvatic
sylvestral
sylvical
sylviculture
sylvine
sylvite
sym-
symbiont
syllabically
phó từ
(thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết
tạo thành âm tiết (về một phụ âm tự nó tạo nên một âm tiết, không cần có nguyên âm)