Bàn phím:
Từ điển:
 
swung /swiɳ/

danh từ

  • sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc
  • cái đu
  • chầu đu
  • sự (đi) nhún nhảy
    • to walk with a swing: đi nhún nhảy
  • quá trình hoạt động; sự tự do hành động
    • to give somebody full swing in some matter: cho ai được tự do hoạt động trong việc gì
  • (âm nhạc) (như) swing music
  • nhịp điệu (thơ...)
  • (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh)
  • (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả)

Idioms

  1. in full swing
    • (xem) full
  2. the swing of the pendulum
    • (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền

nội động từ swung

  • đu đưa, lúc lắc
    • door swings to: cửa đu đưa rồi đóng lại
  • đánh đu
    • to swing into the saddle: đánh đu nhảy lên yên
  • treo lủng lẳng
    • lamp swings from the ceiling: đèn treo lủng lẳng trên trần nhà
  • đi nhún nhảy
    • to swing out of the room: đi nhún nhảy ra khỏi phòng
  • ngoặt (xe, tàu...)
    • to swing to starboard: (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải

ngoại động từ

  • đu đưa, lúc lắc
    • to swing one's feet: đu đưa hai chân
    • to swing a child: đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ
  • treo lủng lẳng, mắc
    • to swing a lamp on the ceiling: treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà
    • to swing a hammock: mắc cái võng
  • vung vẩy; lắc
    • to swing one's arms: vung tay
    • to swing a club: vung gậy
    • to swing a bell: lắc chuông
  • quay ngoắt
    • to swing a car round: lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại
  • (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi
    • to swing the election: lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình

Idioms

  1. no room to swing a cat
    • (xem) room
  2. to swing the lead
    • (xem) lead
  3. he will swing for it
    • hắn sẽ bị treo cổ về tội đó