Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
swot
swotter
swum
swung
sybarite
sybaritic
sybaritically
sybaritism
sybil
sycamine
sycamore
syce
sycee
sycee silver
sychnocarpous
syconium
sycophancy
sycophant
sycophantic
sycophantical
sycosis
sydneysider
syenite
syenitic
syllabarium
syllabary
syllabi
syllabic
syllabically
syllabicate
swot
/swɔt/
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo
học sinh học gạo
bài học khó; công việc khó
what a swot!
:
bài khó kinh khủng!
động từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) học gạo