Bàn phím:
Từ điển:
 
swore /sweə/

danh từ

  • lời thề
  • lời nguyền rủa, câu chửi rủa

ngoại động từ swore; sworn

  • thề, thề nguyền, tuyên thệ
    • to swear eternal fidelity: thề trung tành muôn đời
  • bắt thề
    • to swear somebody to secrecy: bắt ai thề giữ bí mật

nội động từ

  • chửi, nguyền rủa

Idioms

  1. to swear at
    • nguyền rủa (ai)
  2. to swear by
    • (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm
    • đưa ra (để làm thí dụ)
    • viện (ai, thần thánh...) để thề
      • to swear by Jupiter; to swear by all Gods: thề có trời
  3. to swear off
    • thề bỏ, thề chừa (rượu...)