Bàn phím:
Từ điển:
 
swoon /swu:n/

danh từ

  • sự ngất đi, sự bất tỉnh

nội động từ

  • ngất đi, bất tỉnh
    • swooned with pain: ngất đi vì đau
  • tắt dần (điệu nhạc...)