Bàn phím:
Từ điển:
 
contravention

danh từ giống cái

  • sự vi phạm
    • Contravention à la règle: sự vi phạm qui tắc
  • lỗi vi cảnh; biên bản phạt vi cảnh
    • Contravention de voirie: lỗi vi cảnh về giao thông
    • Dresser une contravention à quelqu'un: lập biên bản phạt vi cảnh