Bàn phím:
Từ điển:
 
contraster

động từ

  • đối chọi, đối lập
    • Contraster les caractères dans une pièce de théâtre: đối lập các cá tính trong một vở kịch
    • Des couleurs qui contrastent: những màu sắc đối chọi nhau

phản nghĩa

=S'accorder, s'harmoniser