Bàn phím:
Từ điển:
 
contraste

danh từ giống đực

  • sự tương phản
    • Contraste d'ombre et de lumière: sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối
  • sự trái ngược
    • Les contrastes du caractère: những sự trái ngược trong cá tính

phản nghĩa

=Accord, analogie, identité