Bàn phím:
Từ điển:
 
contrariant

tính từ

  • hay cãi lại, hay làm ngược lại
    • Esprit contrariant: tính hay làm ngược lại
  • gây trở ngại
    • Pluie contrariante: trận mưa gây trở ngại

phản nghĩa

=Accommodant, conciliant. Agréable, réjouissant