Bàn phím:
Từ điển:
 
swerve /swə:v/

danh từ

  • sự chệch, sự đi lệch hướng

nội động từ

  • đi chệch, đi lệch hướng
    • he never swerves an inch from his duty: anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào
    • ball swerves in the air: bóng bật chệch lên trên không
    • horse swerved suddenly: thình lình ngựa đi chệch sang lối khác

ngoại động từ

  • làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không