Bàn phím:
Từ điển:
 
swelter /'sweltə/

danh từ

  • tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt
  • sự mệt nhoài người (vì nóng)
  • sự ra mồ hôi nhễ nhại

nội động từ

  • nóng oi ả, nóng ngột ngạt
    • under a sweltering sky: dưới một bầu trời nóng oi ả
  • mệt nhoài người (vì nóng)
    • the sweltering horser: những con ngựa mệt nhoài vì nóng
  • đổ mồ hôi nhễ nhại