Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khôi ngô
khôi nguyên
khôi phục
Khôi tinh
khỏi
khối
khói
Khói báo chiến tranh
khói đèn
khói lửa
khối lượng
Khối tình
khối tình
khối tình
khối u
khom
khom khom
khòm khòm
khóm
khọm
khọm già
khôn
khôn khéo
khôn khôn
khôn lẽ
khôn lớn
khôn ngoan
khôn thiêng
khôn xiết
khốn
khôi ngô
t. (Vẻ mặt) sáng sủa, thông minh. Mặt mũi khôi ngô. Một thanh niên khôi ngô.