Bàn phím:
Từ điển:
 
contradiction

danh từ giống cái

  • sự nói trái lại, sự phản biện
    • Esprit de contradiction: tính hay nói (làm) trái lại, tính hay chống đối
  • mâu thuẫn
    • Contradictions antagonistes: mâu thuẫn đối kháng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trở ngại

phản nghĩa

=Accord, approbation, concordance, entente, identité, unanimité