Bàn phím:
Từ điển:
 
contracter

ngoại động từ

  • làm co lại
    • Le froid contracte le corps: rét làm co người lại
    • Contracter les muscles: co bắp cơ lại
  • (ngôn ngữ học) chập lại với nhau (hai nguyên âm)
  • ký kết, ký
    • Contracter une alliance: ký kết một hiệp ước liên minh
  • mắc, nhiễm, chịu
    • Contracter une maladie: mắc bệnh
    • Contracter une habitude: nhiễm một thói quen
    • Contracter des dettes: mắc nợ
    • Contracter des obligations envers quelqu'un: chịu ơn ai

phản nghĩa

=Dissoudre, rompre